000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00661nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 410 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Tuệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tuệ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 380tr |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về ngôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa ngôn ngữ, ngôn ngữ dân tộc, ngôn ngữ quốc gia, ngôn ngữ thế giới, sự thống nhất và đa dạng ngôn ngữ trong một quốc gia nhiều ngôn ngữ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đời sống |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_H407T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_H407T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_H407T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_H407T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_H407T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_H407T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 25000 | 410 H407T | 10346.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 25000 | 410 H407T | 10346.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 25000 | 410 H407T | 10346.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 25000 | 410 H407T | 10346.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 25000 | 410 H407T | 10346.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 25000 | 410 H407T | 10346.C6 | 2017-04-27 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 1 | 2017-04-26 |