Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa (Biểu ghi số 10484)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00661nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 410
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Tuệ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa
Thông tin trách nhiệm Hoàng Tuệ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 380tr
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về ngôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa ngôn ngữ, ngôn ngữ dân tộc, ngôn ngữ quốc gia, ngôn ngữ thế giới, sự thống nhất và đa dạng ngôn ngữ trong một quốc gia nhiều ngôn ngữ.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đời sống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xã hội
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 410_000000000000000_H407T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 25000 410 H407T 10346.c1 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 25000 410 H407T 10346.c2 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 25000 410 H407T 10346.c3 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 25000 410 H407T 10346.c4 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 25000 410 H407T 10346.c5 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-26 25000 410 H407T 10346.C6 2017-04-27 2015-11-26 Sách tham khảo 1 2017-04-26