000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00690nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 547.1223 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Đình Rãng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá học lập thể |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Rãng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 2, có sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 330 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu đến đồng phân quang học, đồng phân hình học, cấu dạng và đồng phân cấu dạng. Trình bày vấn đề lập thể của các hợp chất chứa dị tố, cao phân tử và cacbonhidrat, hóa học lập thể động. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoá học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học lập thể |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
-- | 547_122300000000000_Đ450Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C2 | 2015-10-23 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2015-10-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C3 | 2017-09-08 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C4 | 2016-05-18 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2016-05-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C5 | 2018-05-31 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 7 | 3 | 2018-05-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C6 | 2016-08-11 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2016-07-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C7 | 2017-05-05 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 6 | 4 | 2017-04-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C8 | 2018-05-21 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-05-18 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C9 | 2016-04-22 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 3 | 2016-04-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 60000 | 547.1223 Đ450Đ | 4863.C10 | 2016-06-13 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2016-05-27 |