000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00558nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.92257 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ loại Tiếng Việt hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Lê Biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 189tr |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp một cách hệ thống những kiến thức cơ bản, cần yếu nhất về từ loại Tiếng Việt, một nội dung quan trọng của ngữ pháp Tiếng Việt. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922570000000000_L250B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c7 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c9 | 2016-06-23 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | 1 | 2016-06-17 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c10 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c11 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c12 | 0000-00-00 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-27 | 15000 | 495.92257 L250B | 10353.c13 | 0000-00-00 | 2015-11-27 | Sách tham khảo |