|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c1 |
0000-00-00 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c2 |
2017-05-23 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
6 |
2017-05-19 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c3 |
2018-09-07 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-08-21 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c4 |
0000-00-00 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c5 |
0000-00-00 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c6 |
0000-00-00 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c7 |
2016-05-12 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-05-12 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c8 |
2017-05-23 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-05-19 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c9 |
2018-05-10 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-05-08 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c10 |
0000-00-00 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c11 |
2017-05-31 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-05-19 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c12 |
2017-05-23 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-05-19 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c13 |
2017-05-24 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-05-19 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c14 |
2017-05-23 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
4 |
2017-05-19 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c15 |
2017-05-23 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-05-19 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-28 |
15000 |
495.9225 Đ450TH |
10355.c16 |
0000-00-00 |
2015-07-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-03-08 |
|
495.9225 Đ450TH |
10355.c17 |
2024-01-30 |
2016-03-08 |
Sách tham khảo |
|
|
|