Giáo trình giản yếu về ngữ pháp văn bản (Biểu ghi số 10463)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00822nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 415
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Hữu Châu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giản yếu về ngữ pháp văn bản
Thông tin trách nhiệm Đỗ Hữu Châu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 102tr
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến văn bản và ngôn bản; tính liên kết văn bản-liên kết nội dung; tính liên kết văn bản-liên kết hình thức. Trình bày những mối quan hệ liên kết trong văn bản; đoạn văn và mối quan hệ liên kết trong văn bản; kết cấu của văn bản.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 415_000000000000000_Đ450H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 10000 415 Đ450H 10367.c1 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 10000 415 Đ450H 10367.c2 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 10000 415 Đ450H 10367.c3 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 10000 415 Đ450H 10367.c4 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 10000 415 Đ450H 10367.c5 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 10000 415 Đ450H 10367.c6 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 10000 415 Đ450H 10367.c7 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-28 10000 415 Đ450H 10367.c8 0000-00-00 2015-07-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-10   415 Đ450H 10367.c9 0000-00-00 2015-09-10 Sách tham khảo