000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00822nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 415 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Hữu Châu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giản yếu về ngữ pháp văn bản |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Hữu Châu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 102tr |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến văn bản và ngôn bản; tính liên kết văn bản-liên kết nội dung; tính liên kết văn bản-liên kết hình thức. Trình bày những mối quan hệ liên kết trong văn bản; đoạn văn và mối quan hệ liên kết trong văn bản; kết cấu của văn bản. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 415_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 415_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 415_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 415_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 415_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 415_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 415_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 415_000000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 415_000000000000000_Đ450H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 10000 | 415 Đ450H | 10367.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 10000 | 415 Đ450H | 10367.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 10000 | 415 Đ450H | 10367.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 10000 | 415 Đ450H | 10367.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 10000 | 415 Đ450H | 10367.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 10000 | 415 Đ450H | 10367.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 10000 | 415 Đ450H | 10367.c7 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-28 | 10000 | 415 Đ450H | 10367.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-28 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-10 | 415 Đ450H | 10367.c9 | 0000-00-00 | 2015-09-10 | Sách tham khảo |