000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00555nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Hữu Bội |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiết kế bài học Ngữ văn 7 theo hướng tích hợp |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Hữu Bội |
Phần còn lại của nhan đề | Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 339tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.vv.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lớp 7 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | bài giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
-- | 707_100000000000000_M600TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 24200 | 707.1 M600th | 9802.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 24200 | 707.1 M600th | 9802.C2 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 24200 | 707.1 M600th | 9802.C3 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 24200 | 707.1 M600th | 9802.C4 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 24200 | 707.1 M600th | 9802.C5 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 24200 | 707.1 M600th | 9802.C6 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 24200 | 707.1 M600th | 9802.C7 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 24200 | 707.1 M600th | 9802.c8 | 2016-01-22 | 2015-08-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-03-31 | 24200 | 707.1 M600th | 9802.c9 | 0000-00-00 | 2016-03-31 | Sách tham khảo |