000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01337cam a2200325 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
17622310 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170227144007.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
130212s2012 vm ab l 000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
-- |
pcc |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- ao----- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
KZA1692 |
Chỉ số ấn phẩm |
.D38 2012 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
320.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TR120C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trần Công Trực |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Công Trục chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thông tin và Truyền thông |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2014 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
424tr. |
Khổ |
27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu vị trí vai trò của biển đảo Việt Nam trong biển Đông ; việc xác lập các vùng biển và thềm lục địa Việt Nam. Tranh chấp Biển Đông; Một sô bài nghiên cứu về biển Đông. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Territorial waters |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
South China Sea |
Phân mục chung |
International status. |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
Foreign relations |
Phân mục địa lý |
China. |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
China |
Phân mục chung |
Foreign relations |
Phân mục địa lý |
Vietnam. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Biển đông |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Công Trục. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
http://www.loc.gov/catdir/toc/fy13pdf05/2012334691.html |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_100000000000000_TR120C |
-- |
320_100000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_100000000000000_TR120C |
-- |
320_100000000000000_TR120C |