000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00527nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH250d. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Đồng Lâm (Tổng chủ biên). |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thể dục 9 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đồng Lâm (Tổng chủ biên), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải.- |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo viên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 128tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.vv.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lớp 9 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
-- | 796_440710000000000_TH250D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C2 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C3 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C4 | 2016-01-29 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-26 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C5 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C6 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C7 | 2016-02-29 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-29 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C8 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C9 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C10 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C11 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C12 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C13 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C14 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C15 | 2016-02-29 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-29 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C16 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C17 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C18 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C19 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C20 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C21 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C22 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C23 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C24 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C25 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C26 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C27 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C28 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C29 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C30 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C31 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C32 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C33 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C34 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C35 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C36 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C37 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C38 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C39 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C40 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C41 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C42 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C43 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C44 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C45 | 2016-03-29 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-29 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C46 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C47 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C48 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C49 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C50 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C51 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C52 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C53 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C54 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C55 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C56 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C57 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C58 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C59 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C60 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C61 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-07-27 | 5100 | 796.44071 TH250d | 9804.C62 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo SL>=30 |