Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt (Biểu ghi số 10457)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00745nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Hữu Châu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Đỗ Hữu Châu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 99tr
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến từ vựng học; từ và ngữ cố định; nghĩa của từ; trường từ vựng-ngữ nghĩa. Trình bày hiện tượng đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm; các lớp từ vựng; hệ thống Hán Việt và các từ vay mượn.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ vựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ nghĩa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 Đ450H 10368.c1 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 Đ450H 10368.c2 2015-09-29 2015-07-27 Sách tham khảo 2 1 2015-09-22
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 Đ450H 10368.c3 2015-09-29 2015-07-27 Sách tham khảo 3   2015-09-25
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 Đ450H 10368.c4 2018-09-07 2015-07-27 Sách tham khảo 5 2 2018-08-30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 Đ450H 10368.c5 2015-09-30 2015-07-27 Sách tham khảo 1   2015-09-24
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 Đ450H 10368.c6 2015-09-29 2015-07-27 Sách tham khảo 4   2015-09-28
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 Đ450H 10368.c7 2015-10-02 2015-07-27 Sách tham khảo 1 1 2015-09-22
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31   495.922 Đ450H 10368.c8 2017-11-01 2015-08-31 Sách tham khảo 3 1 2017-10-04