Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Mỹ Thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 8. (Biểu ghi số 10452)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00607nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 371.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M458s
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đàm Luyện
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Mỹ Thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 8.
Thông tin trách nhiệm Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành NXB Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 184tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.vv..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá phương pháp dạy học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá mỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Âm nhạc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thể dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 8
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_300000000000000_M450S
-- 371_300000000000000_M450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_300000000000000_M450S
-- 371_300000000000000_M450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_300000000000000_M450S
-- 371_300000000000000_M450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_300000000000000_M450S
-- 371_300000000000000_M450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_300000000000000_M450S
-- 371_300000000000000_M450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_300000000000000_M450S
-- 371_300000000000000_M450S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 37000 371.3 M450s 9810.C1 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 37000 371.3 M450s 9810.C2 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 37000 371.3 M450s 9810.C3 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 37000 371.3 M450s 9810.C4 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 37000 371.3 M450s 9810.C5 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 37000 371.3 M450s 9810.C6 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo