Giáo dục hướng nghiệp 9 (Biểu ghi số 10451)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00533nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 370.113071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108d.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Tất Long
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục hướng nghiệp 9
Thông tin trách nhiệm Phạm Tất Long cb, Hà Để, Phạm Thị Thanh
Phần còn lại của nhan đề Sách giáo viên
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ I
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 99tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.vv..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá giáo dục hướng nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá lớp 9
653 ## - Từ khoá
Từ khoá sách giáo viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_GI108D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 4100 370.113071 Gi108d 9811.C1 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 4100 370.113071 Gi108d 9811.C2 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 4100 370.113071 Gi108d 9811.C3 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 4100 370.113071 Gi108d 9811.C4 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 4100 370.113071 Gi108d 9811.C5 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo