|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c1 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c2 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c3 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c4 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c5 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c6 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c7 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c8 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c9 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c10 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c11 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c12 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c13 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c14 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c15 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c16 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c17 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c18 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c19 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c20 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c21 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c22 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c23 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c24 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c25 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c26 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c27 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c28 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c29 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c30 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c31 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-27 |
12500 |
495.922 NG527L |
10369.c32 |
0000-00-00 |
2015-07-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |