Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt (Biểu ghi số 10448)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00399nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Ngọc
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt
Thông tin trách nhiệm Phan Ngọc
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Đà Nẵng
Tên nhà xuất bản, phát hành [Nxb Đà Nẵng]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1991
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 256tr
Khổ 19cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chữ Hán
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH105NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 25000 495.922 PH105NG 10370.c1 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 25000 495.922 PH105NG 10370.c2 2017-01-11 2015-07-27 Sách tham khảo 3 2 2016-12-29
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 25000 495.922 PH105NG 10370.c3 2016-09-01 2015-07-27 Sách tham khảo 1 1 2016-08-24
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 25000 495.922 PH105NG 10370.c4 2016-05-04 2015-07-27 Sách tham khảo 1   2016-04-29
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 25000 495.922 PH105NG 10370.c5 2018-09-06 2015-07-27 Sách tham khảo 3   2018-08-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 25000 495.922 PH105NG 10370.c6 2017-05-30 2015-07-27 Sách tham khảo 3 1 2017-05-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 25000 495.922 PH105NG 10370.c7 2018-02-28 2015-07-27 Sách tham khảo 2   2018-02-28
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 25000 495.922 PH105NG 10370.c8 2017-01-06 2015-07-27 Sách tham khảo 6 2 2017-01-03