Phong cách học Tiếng Việt (Biểu ghi số 10447)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00891nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Tất Thắng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phong cách học Tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Hoàng Tất Thắng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế:
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 94tr
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Đại học Huế. TRung tâm đào tạo từ xa.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến phong cách học; đặc điểm diễn đạt của Tiếng Việt xét về mặt phong cách giới thiệu một số lớp từ màu giàu sắc thái ý nghĩa trong tiếng Việt hiện đại. Trình bày các biện pháp phong cách trong Tiếng Việt hiện đại; đặc điểm ngôn ngữ của các phong cách chức năng tiếng Việt.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phhong cách học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 H407T 10371.c1 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 H407T 10371.c2 2018-05-16 2015-07-27 Sách tham khảo 2 2018-05-11  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 H407T 10371.c3 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 H407T 10371.c4 2016-01-04 2015-07-27 Sách tham khảo 1 2015-12-28 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 H407T 10371.c5 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 H407T 10371.c6 2018-05-11 2015-07-27 Sách tham khảo 4 2018-05-11 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 H407T 10371.c7 2018-03-12 2015-07-27 Sách tham khảo 3 2018-02-28 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 10000 495.922 H407T 10371.c8 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo