Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch (Biểu ghi số 10445)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00681nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Khoái
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Khoái
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 4
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 373tr
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến chữ Hán-chữ Nôm. Trình bày Hán-Nôm dành cho du lịch theo thê loại văn bản; văn hóa, văn từ Hán-Nôm theo phân vùng du lịch.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chữ Hán
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chữ Nôm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_PH104V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 28200 495.922 PH104V 10373.c1 0000-00-00 2015-07-27 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 28200 495.922 PH104V 10373.c2 2016-10-17 2015-07-27 Sách tham khảo 1 2016-10-07  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 28200 495.922 PH104V 10373.c3 2018-01-17 2015-07-27 Sách tham khảo 2 2018-01-03 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 28200 495.922 PH104V 10373.c4 2016-10-21 2015-07-27 Sách tham khảo 2 2016-10-07 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 28200 495.922 PH104V 10373.c5 2016-10-11 2015-07-27 Sách tham khảo 2 2016-10-04  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 28200 495.922 PH104V 10373.c6 2016-09-30 2015-07-27 Sách tham khảo 2 2016-09-13  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 28200 495.922 PH104V 10373.c7 2018-01-29 2015-07-27 Sách tham khảo 4 2018-01-03 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 28200 495.922 PH104V 10373.c8 2016-10-20 2015-07-27 Sách tham khảo 3 2016-10-07  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-27 28200 495.922 PH104V 10373.c9 2017-05-19 2015-07-27 Sách tham khảo 3 2017-05-05  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-03-30 28200 495.922 PH104V 10373.c10 2016-09-14 2016-03-30 Sách tham khảo 2 2016-08-29