000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00604nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 342.59708772 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D561B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Dương Bạch Long |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Văn Hiểu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị Quốc Gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 193tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.vv.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp luật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hiến pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | bảo vệ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | chăm sóc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | trẻ em |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597087720000000_D561B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C2 | 2018-05-28 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C3 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C4 | 2018-05-29 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C5 | 2015-10-26 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 1 | 2015-10-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C6 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C7 | 2018-05-29 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C8 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C9 | 2018-06-05 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-31 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12700 | 342.59708772 D561B | 9813.C10 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo |