000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00570nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.9225 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quốc Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngữ pháp Tiếng Việt |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quốc Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 118tr |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Đại học Huế. TRung tâm đào tạo từ xa. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về ngữ pháp; từ pháp và cú pháp Tiếng Việt. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 10000 | 495.9225 NG527QU | 10380.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 10000 | 495.9225 NG527QU | 10380.c2 | 2016-06-20 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2016-06-09 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 10000 | 495.9225 NG527QU | 10380.c3 | 2016-06-20 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 5 | 2016-06-09 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 10000 | 495.9225 NG527QU | 10380.c4 | 2017-05-11 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 5 | 2017-05-03 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 10000 | 495.9225 NG527QU | 10380.c5 | 2017-05-15 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 4 | 2017-05-03 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 10000 | 495.9225 NG527QU | 10380.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 10000 | 495.9225 NG527QU | 10380.c7 | 2016-01-12 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-29 |