000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00498nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 410 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | N500N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nunan, David |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dẫn nhập phân tích diễn ngôn |
Thông tin trách nhiệm | Nunan, David |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183tr |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến vấn đề phân tích diễn ngôn, các yếu tố ngôn ngữ trong diễn ngôn, ngôn ngữ về mặt nghĩa và phát triển năng lực diễn ngôn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_N500N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_N500N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_N500N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_N500N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_N500N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_N500N |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12000 | 410 N500N | 10383.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12000 | 410 N500N | 10383.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12000 | 410 N500N | 10383.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12000 | 410 N500N | 10383.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12000 | 410 N500N | 10383.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 12000 | 410 N500N | 10383.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo |