000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00455nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 320.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V400KH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Võ Khánh Vinh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | GT lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật |
Thông tin trách nhiệm | Võ Khánh Vinh cb, Thái Vĩnh Thẵng, Nguyễn Việt Hương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 301tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.vv... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhà nước |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | pháp luật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 320_100000000000000_V400KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 320_100000000000000_V400KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 320_100000000000000_V400KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 320_100000000000000_V400KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 320_100000000000000_V400KH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 25000 | 320.1 V400KH | 9825.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 25000 | 320.1 V400KH | 9825.C2 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 25000 | 320.1 V400KH | 9825.C3 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 25000 | 320.1 V400KH | 9825.C4 | 2018-08-03 | 2015-07-27 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-10-31 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-27 | 25000 | 320.1 V400KH | 9825.C5 | 0000-00-00 | 2015-07-27 | Sách tham khảo |