|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c1 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c2 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c3 |
2018-06-19 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-06-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c4 |
2018-05-30 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c5 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c6 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c7 |
2018-06-07 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-06-01 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c8 |
2017-03-13 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-03-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c9 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c10 |
2018-05-07 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c11 |
2017-01-17 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-01-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c12 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c13 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c14 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c15 |
2015-12-15 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-12-02 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c16 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c17 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c18 |
2018-06-21 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-06-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c19 |
2024-03-26 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c20 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c21 |
2017-03-13 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-03-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c22 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c23 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c24 |
2017-01-13 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-12-15 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c25 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c26 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c27 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c28 |
2017-05-10 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-05-03 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c29 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c30 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-09 |
13600 |
372.7 Đ312TH |
9902.c31 |
0000-00-00 |
2016-09-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|