|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-23 |
25000 |
372.37 TR120TR |
10395.c1 |
0000-00-00 |
2015-07-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c2 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c3 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c4 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c5 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c6 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c7 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c8 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c9 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c10 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c11 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c12 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c13 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c14 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c15 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c16 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c17 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c18 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c19 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c20 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c21 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c22 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c23 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c24 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c25 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c26 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c27 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c28 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c29 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c30 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c31 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c32 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c33 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c34 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c35 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c36 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c37 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c38 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c39 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c40 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c41 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c42 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c43 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c44 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c45 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c46 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c47 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c48 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c49 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-09-19 |
|
372.37 TR120TR |
10395.c50 |
2024-09-19 |
2024-09-19 |
Sách tham khảo SL>=30 |