000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00643nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.19 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D112l |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Thị Lanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dạy lớp 1 |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Thị Lanh, Hoàng Hòa Bình, Trần Thị Minh Phương,... |
Phần còn lại của nhan đề | Theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 200tr |
Khổ | 29cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Dự án phát triển giáo viên tiểu học. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chương trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
-- | 372_190000000000000_D112L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c7 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c9 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-23 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c10 | 0000-00-00 | 2015-07-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c11 | 2016-09-16 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c12 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c13 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c14 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c15 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c16 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c17 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c18 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c19 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c20 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c21 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c22 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c23 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c24 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c25 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c26 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c27 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c28 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c29 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c30 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c31 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c32 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c33 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c34 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c35 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c36 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c37 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c38 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c39 | 2016-10-05 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c40 | 2016-12-14 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c41 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c42 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c43 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c44 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c45 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c46 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c47 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c48 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c49 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c50 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c51 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c52 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c53 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c54 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c55 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c56 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c57 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c58 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c59 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c60 | 2016-10-10 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2016-09-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c61 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c62 | 2016-10-07 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c63 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c64 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c65 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c66 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c67 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c68 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c69 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c70 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c71 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c72 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c73 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c74 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c75 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c76 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-12 | 25000 | 372.19 D112l | 10398.c77 | 0000-00-00 | 2015-08-12 | Sách tham khảo SL>=30 |