Tiếng Việt (Biểu ghi số 10326)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00568nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Xuân Khoa
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Xuân Khoa
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 1
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày văn bản và cách cấu tạo văn bản; đoạn văn. Đề cập đến nhóm từ; câu; từ loại.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 11500 3 2 495.922 NG527X 9943.c1 2017-08-30 2017-07-17 2015-07-22 Tài liệu 1 bản
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-13 11500     495.922 NG527X 9943.c2 0000-00-00   2016-01-13 Tài liệu 1 bản
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-13 11500 2   495.922 NG527X 9943.c3 2018-01-16 2018-01-12 2016-01-13 Tài liệu 1 bản
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-13 11500 2   495.922 NG527X 9943.c4 2017-10-04 2017-09-20 2016-01-13 Tài liệu 1 bản