Giáo dục hệ thống đạo đức nhân văn (Biểu ghi số 10317)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00510nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 170.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H100NH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song Hà Nhật Thăng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục hệ thống đạo đức nhân văn
Thông tin trách nhiệm Hà Nhật Thăng
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 141tr.
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đạo đức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhân văn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 170_700000000000000_H100NH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C1 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C2 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C3 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C4 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C5 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C6 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C7 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C8 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C9 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C10 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C11 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C12 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C13 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C14 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C15 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C16 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C17 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C18 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C19 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C20 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C21 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C22 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C23 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C24 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C25 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C26 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C27 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C28 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C29 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C30 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C31 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C32 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C33 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C34 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C35 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C36 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C37 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C38 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C39 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C40 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C41 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C42 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C43 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 6000 170.7 H100Nh 10202.C44 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo