Tâm lí học trẻ em (Biểu ghi số 10307)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00456nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 155.4
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527A
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tâm lí học trẻ em
Phần còn lại của nhan đề Tài liệu chính thức đào tạo giáo viên nhà trẻ mẫu giáo hệ sư phạm 12+2
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Ánh Tuyết
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 264tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tâm lý học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá mẫu giáo
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 155_400000000000000_NG527A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 155_400000000000000_NG527A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 155_400000000000000_NG527A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 155_400000000000000_NG527A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 155_400000000000000_NG527A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 155_400000000000000_NG527A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 155_400000000000000_NG527A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 155_400000000000000_NG527A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 155_400000000000000_NG527A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 11000 155.4 NG527A 9953.c1 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo      
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 11000 155.4 NG527A 9953.c2 2018-05-23 2015-07-22 Sách tham khảo 3 1 2018-05-22
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 11000 155.4 NG527A 9953.c3 2017-09-05 2015-07-22 Sách tham khảo 1   2017-08-24
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 11000 155.4 NG527A 9953.c4 2018-04-18 2015-07-22 Sách tham khảo 3 1 2018-04-18
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 11000 155.4 NG527A 9953.c5 2018-04-19 2015-07-22 Sách tham khảo 8 1 2018-04-06
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 11000 155.4 NG527A 9953.c6 2017-11-10 2015-07-22 Sách tham khảo 4 1 2017-11-10
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-21 13200 155.4 NG527A 9953.c7 2018-09-07 2015-08-21 Sách tham khảo 8 1 2018-08-27
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31 11000 155.4 NG527A 9953.c8 2017-11-30 2015-08-31 Sách tham khảo 9   2017-11-20
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 11000 155.4 NG527A 9953.C9 2024-03-26 2015-11-30 Sách tham khảo 7 4 2018-09-06