|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C1 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C2 |
2016-07-12 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2016-06-10 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C3 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C4 |
2017-04-18 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2017-04-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C5 |
2018-08-27 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C6 |
2018-08-31 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2018-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C7 |
2016-10-13 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2016-09-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C8 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C9 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C10 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C11 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C12 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C13 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C14 |
2017-04-12 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-04-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C15 |
2017-10-19 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2017-10-17 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C16 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C17 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C18 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C19 |
2018-08-31 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2018-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C20 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
6000 |
371.102 2 NG450C |
10205.C21 |
2017-04-18 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-04-04 |