|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C1 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C2 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C3 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C4 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C5 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C6 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C7 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C8 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C9 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C10 |
2016-05-17 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-05-12 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C11 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C12 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C13 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C14 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C15 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C16 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C17 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C18 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-22 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.C19 |
0000-00-00 |
2015-07-22 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-09 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.c20 |
0000-00-00 |
2016-09-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-09 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.c21 |
0000-00-00 |
2016-09-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2017-02-08 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.c22 |
0000-00-00 |
2017-02-08 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2017-02-08 |
4000 |
373 PH104KH |
10206.c23 |
0000-00-00 |
2017-02-08 |
Sách tham khảo |
|
|