000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00785nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.37 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T100TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Thúy Lan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh lý học trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Thúy Lan, Trần Thị Loan |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học - hệ đào tạo tại chức từ xa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 169tr. |
Khổ | 30cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | . |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách trình bày về sinh trưởng và phát triển; Hệ thần kinh; Cơ quan phân tích; Hệ vận động... của con người, đặc biệt là ở trẻ em. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | sinh lí học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_T100H |
-- | 372_357000000000000_T100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_T100H |
-- | 372_357000000000000_T100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_T100H |
-- | 372_357000000000000_T100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_T100H |
-- | 372_357000000000000_T100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_T100H |
-- | 372_357000000000000_T100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_T100H |
-- | 372_357000000000000_T100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_T100H |
-- | 372_357000000000000_T100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_T100H |
-- | 372_357000000000000_T100H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 15000 | 372.357 T100H | 9857.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 15000 | 372.357 T100H | 9857.C2 | 2016-12-26 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2016-12-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 15000 | 372.357 T100H | 9857.C3 | 2016-06-14 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2016-06-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 15000 | 372.357 T100H | 9857.C4 | 2017-12-14 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 7 | 3 | 2017-11-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 15000 | 372.357 T100H | 9857.C5 | 2016-06-13 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2016-05-31 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 15000 | 372.357 T100H | 9857.C6 | 2017-11-06 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 7 | 1 | 2017-10-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 15000 | 372.357 T100H | 9857.C7 | 2018-01-22 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 7 | 1 | 2018-01-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-19 | 15000 | 372.357 T100H | 9857.C8 | 2018-01-18 | 2015-08-19 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-12-29 |