Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em (Biểu ghi số 10303)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00533nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.52
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Đình Bình
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em
Thông tin trách nhiệm Lê Đình Bình
Số của phần/mục trong tác phẩm Quyển 1
Tên của phần/mục trong tác phẩm Hoạt động tạo hình
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 4
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành [knxb]
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 92tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá nghệ thuật tạo hình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250Đ
-- 372_520000000000000_L250Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c1 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c2 2017-05-16 2015-07-22 Sách tham khảo 1 2017-05-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c3 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c4 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c5 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c6 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c7 2017-05-16 2015-07-22 Sách tham khảo 1 2017-05-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c8 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c9 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c10 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c11 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c12 2017-05-23 2015-07-22 Sách tham khảo 1 2017-05-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c13 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c14 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c15 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c16 2016-01-29 2015-07-22 Sách tham khảo 2 2016-01-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c17 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c18 2017-05-23 2015-07-22 Sách tham khảo 1 2017-05-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 17000 372.52 L250Đ 9954.c19 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-26 17000 372.52 L250Đ 9954.c20 0000-00-00 2015-11-26 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 17000 372.52 L250Đ 9954.c21 0000-00-00 2016-09-09 Sách tham khảo