000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00468nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 371.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Qu100tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quá trình - tự học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên, Nguễn Kỳ, Vũ Văn Tảo, Bùi Cường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 316tr |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tự học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_300000000000000_QU100TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_300000000000000_QU100TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_300000000000000_QU100TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_300000000000000_QU100TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_300000000000000_QU100TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_300000000000000_QU100TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_300000000000000_QU100TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_300000000000000_QU100TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_300000000000000_QU100TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 10000 | 371.3 Qu100tr | 10207.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 10000 | 371.3 Qu100tr | 10207.C2 | 2016-12-14 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 10000 | 371.3 Qu100tr | 10207.C3 | 2015-12-02 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 10000 | 371.3 Qu100tr | 10207.C4 | 2015-12-08 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 10000 | 371.3 Qu100tr | 10207.C5 | 2015-12-02 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 10000 | 371.3 Qu100tr | 10207.C6 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 10000 | 371.3 Qu100tr | 10207.C7 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 10000 | 371.3 Qu100tr | 10207.C8 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 10000 | 371.3 Qu100tr | 10207.C9 | 2015-12-02 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-30 | 1 |