000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00580nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 651 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V561Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Vương Đinh Quyền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn bản và lưu trữ học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Vương Đinh Quyền chủ biên, Nguyễn Văn Hàm |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 160tr |
Khổ | 20cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến văn bản quản lí Nhà nước. Trình bày lưu trữ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn phòng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn bản |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lưu trữ học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
-- | 651_000000000000000_V561Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C2 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C3 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C4 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C5 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C6 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C7 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C8 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C9 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C10 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C11 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-22 | 8400 | 651 V561Đ | 10208.C12 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo |