Ngữ nghĩa lời hội thoại (Biểu ghi số 103)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00391nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 400
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Thị Kim Liên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ngữ nghĩa lời hội thoại
Thông tin trách nhiệm Đỗ Thị Kim Liên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 287tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ nghĩa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hội thoại
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 400_000000000000000_Đ450TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C1 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C2 2018-01-19 2014-11-12 Sách tham khảo 1 2018-01-08  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C3 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C4 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C5 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C6 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C7 2015-09-17 2014-11-12 Sách tham khảo 1 2015-09-10  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C8 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C9 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C10 2018-04-26 2014-11-12 Sách tham khảo 1 2018-04-04 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C11 2018-04-27 2014-11-12 Sách tham khảo 2 2018-04-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C12 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C13 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 15000 400 Đ450TH 1789.C14 2018-04-23 2014-11-12 Sách tham khảo 3 2018-04-02 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-26 15000 400 Đ450TH 1789.c15 2018-04-18 2015-08-26 Sách tham khảo 3 2018-04-04 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 15000 400 Đ450TH 1789.c16 0000-00-00 2015-11-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 15000 400 Đ450TH 1789.c17 2018-04-27 2015-11-30 Sách tham khảo 2 2018-04-18  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 15000 400 Đ450TH 1789.c18 2018-03-30 2015-11-30 Sách tham khảo 1 2018-03-27