000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00532nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.357 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thị Ngọc Trâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chủ đề Nước và các hiện tượng thời tiết |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương, Phùng Thị Tường bs |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 11tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mầm non |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | thời tiết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR120TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 4700 | 372.357 TR120TH | 9863.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 4700 | 372.357 TR120TH | 9863.C2 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 4700 | 372.357 TR120TH | 9863.C3 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 4700 | 372.357 TR120TH | 9863.C4 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 4700 | 372.357 TR120TH | 9863.C5 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 4700 | 372.357 TR120TH | 9863.C6 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 4700 | 372.357 TR120TH | 9863.C7 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo |