Giáo trình bố cục (Biểu ghi số 1029)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00684nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 701
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ 104 L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đàm Luyện
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình bố cục
Phần còn lại của nhan đề Sách dùng cho Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Đàm Luyện
Số của phần/mục trong tác phẩm T.3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 138tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày một số kiến thức chung. Giới thiệu bố cục tranh của các họa sĩ hiện đại thế kỷ XX. Nghiên cứu về vẽ tranh.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mĩ thuât
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bố cục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 701_000000000000000_Đ_104_L
-- 701_Đ_104000000000000_L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C1 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C2 2015-08-03 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-07-06
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C3 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C4 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C5 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C6 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C7 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C8 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C9 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C10 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C11 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C12 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C13 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C14 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C15 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C16 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C17 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C18 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C19 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C20 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C21 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C22 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C23 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C24 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C25 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C26 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C27 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C28 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C29 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C30 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C31 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C32 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C33 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C34 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C35 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C36 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C37 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C38 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C39 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C40 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C41 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C42 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C43 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C44 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C45 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C46 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-03 30000 701 Đ 104 L 1382.C47 0000-00-00 2014-12-03 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-13 30000 701 Đ 104 L 1382.c48 0000-00-00 2015-04-13 Sách tham khảo SL>=30