000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00718nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ116TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Thị Oanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp dạy học môn hoá học ở trường phổ thông |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Sửu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 254tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về phan tích chương trình, sách giáo khoa hóa học phổ thông; phương pháp dạy học các khái niệm mở đầu của môn hóa học ở trường THCS; Phương pháp dạy học hóa học hữu cơ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoá học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trường phổ thông |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
-- | 540_710000000000000_Đ116TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 2 | 540.71 Đ116TH | 4878.C1 | 2017-12-11 | 2017-12-08 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 11 | 540.71 Đ116TH | 4878.C2 | 2017-12-22 | 2017-11-28 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 10 | 540.71 Đ116TH | 4878.C3 | 2018-05-25 | 2018-05-18 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 6 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 8 | 540.71 Đ116TH | 4878.C4 | 2024-03-20 | 2018-09-10 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 6 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 11 | 540.71 Đ116TH | 4878.C5 | 2024-04-08 | 2018-08-29 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 6 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 12 | 540.71 Đ116TH | 4878.C6 | 2024-03-22 | 2018-09-13 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 7 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 7 | 540.71 Đ116TH | 4878.C7 | 2024-04-01 | 2018-08-14 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 12 | 540.71 Đ116TH | 4878.C8 | 2024-04-08 | 2018-09-11 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 5 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 13 | 540.71 Đ116TH | 4878.C9 | 2018-09-04 | 2018-08-22 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-03 | 69000 | 11 | 540.71 Đ116TH | 4878.C10 | 2017-12-11 | 2017-12-01 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | 10 |