000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01072nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.12 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Minh Thao |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý giáo dục tiểu học theo định hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Minh Thao, Hà Thế Tuyền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 303tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lí luận quản lí giáo dục; hệ thống giáo dục quốc dân và bộ máy quản lí giáo dục và đào tạo; công tác kế hoạch trong trường tiểu học. Đề cập đến quản lí hoạt động dạy học và hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp; công tác hành chính; kiểm tra-thanh tra giáo dục trong trường tiểu học. Trình bày người cán bộ quản lí giáo dục tiểu học và xây dựng trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghiệp hóa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hiện đại hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_H407M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C2 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C3 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C4 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C5 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C6 | 2017-05-15 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C7 | 2017-05-12 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C8 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C9 | 2016-12-28 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 27000 | 372.12 H407M | 10215.C10 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo |