000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00754nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.357 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Lan Hương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hỏi đáp về giáo dục bảo vệ môi trường trong trường mầm non: |
Phần còn lại của nhan đề | Sổ tay giáo viên mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Trần Lan Hương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 76tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp những hiểu biết cơ bản về giáo dục môi trường nói chung và trong ngành mầm non nói riêng, phương pháp tổ chức các hoạt động giúp trẻ hình thành ý thức bảo vệ môi trường. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bảo vệ môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Câu hỏi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lời giải |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
-- | 372_357000000000000_TR_120_L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c2 | 2015-08-26 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c7 | 2015-09-17 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c9 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c10 | 2015-10-26 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 1 | 2015-10-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c11 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c12 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c13 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c14 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 8300 | 372.357 TR 120 L | 10002.c15 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo |