Trò chơi nhà trẻ mẫu giáo (Biểu ghi số 10270)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00371nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.21
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TR400CH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Minh Hồng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Trò chơi nhà trẻ mẫu giáo
Thông tin trách nhiệm Vũ Minh Hồng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 124tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trò chơi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_TR400CH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 10000 372.21 TR400CH 9966.c1 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 10000 372.21 TR400CH 9966.c2 2018-09-07 2015-07-22 Sách tham khảo 2 2018-09-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 10000 372.21 TR400CH 9966.c3 2016-04-13 2015-07-22 Sách tham khảo 2 2016-04-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 10000 372.21 TR400CH 9966.c4 2024-03-22 2015-07-22 Sách tham khảo 2 2018-09-06
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 10000 372.21 TR400CH 9966.c5 2018-09-06 2015-07-22 Sách tham khảo 1 2018-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 10000 372.21 TR400CH 9966.c6 2024-04-03 2015-07-22 Sách tham khảo 4 2018-09-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 10000 372.21 TR400CH 9966.c7 2024-03-25 2015-07-22 Sách tham khảo 1 2018-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-22 10000 372.21 TR400CH 9966.c8 0000-00-00 2015-07-22 Sách tham khảo