000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00489nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 378.73 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L119Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lâm Quang Thiệp |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục đại học Hoa Kỳ |
Thông tin trách nhiệm | Lâm Quang Thiệp, D.Bruce Johnstone, Philip.Altcach đồng chủ biên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 379tr |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục Đại học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mỹ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_730000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_730000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_730000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_730000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_730000000000000_L119Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 50000 | 378.73 L119Q | 10217.C1 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 50000 | 378.73 L119Q | 10217.C2 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 50000 | 378.73 L119Q | 10217.C3 | 2016-03-07 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | 3 | 2016-03-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 50000 | 378.73 L119Q | 10217.C4 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-22 | 50000 | 378.73 L119Q | 10217.C5 | 0000-00-00 | 2015-07-22 | Sách tham khảo |