000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01277nam a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000033314 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170228152126.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
110802s2010 vm 00 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201109131552 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
550 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH513NG |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phùng Ngọc Đĩnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Địa hình bề mặt trái đất |
Phần còn lại của nhan đề |
Giáo trình Đại học Sư phạm |
Thông tin trách nhiệm |
Phùng Ngọc Đĩnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
193 tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu về địa hình, một số khái niệm cơ bản và ý nghĩa của việc nghiên cứu địa hình. Đề cập đến vai trò của các nhân tố nội lực và ngoại lực trong thành tạo địa hình; địa hình lục địa; đại hình đáy biển và đai dương. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Earth. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Earth |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Trái đất. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Trái đất |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Trái đất |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Địa hình |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
Địa chỉ điện tử |
http://opac.vnulib.edu.vn/multim/cover/33314.jpg |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
Địa chỉ điện tử |
http://opac.vnulib.edu.vn/multim/toc/33314.pdf |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100052056 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100052057 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |
-- |
550_000000000000000_PH513NG |