000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00644nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 649.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D561T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Dương Tự Đam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Gia đình trẻ và việc hình thành nhân cách thanh niên |
Thông tin trách nhiệm | Dương Tự Đam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 135tr |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về những vấn đề lý luận và thực tiễn cùng với những vấn đề cơ bản về nội dung, phương pháp giáo dục con cái góp phần hình thành nhân cách thanh niên thời đại mới |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Gia đình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhân cách |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_700000000000000_D561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_700000000000000_D561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_700000000000000_D561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_700000000000000_D561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_700000000000000_D561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_700000000000000_D561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 649_700000000000000_D561T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Vị trí bên ngoài đã mã hóa | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-20 | 649.7 D561T | 10233.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 14000 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-20 | 649.7 D561T | 10233.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 14000 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-20 | 649.7 D561T | 10233.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 14000 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-20 | 649.7 D561T | 10233.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 14000 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-20 | 649.7 D561T | 10233.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 14000 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-20 | 649.7 D561T | 10233.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 14000 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-07-20 | 649.7 D561T | 10233.c7 | 2018-05-30 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 14000 | 1 | 2018-05-29 |