000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00444nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.64 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Thu Quỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tuyển chọn truyện kể cho bé |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 124tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | truyện kể |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_Đ115TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 6000 | 372.64 Đ115TH | 9968.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 6000 | 372.64 Đ115TH | 9968.c2 | 2017-12-07 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-11-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 6000 | 372.64 Đ115TH | 9968.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 6000 | 372.64 Đ115TH | 9968.c4 | 2024-04-01 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-09-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 6000 | 372.64 Đ115TH | 9968.c5 | 2016-09-09 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 2 | 2016-08-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 6000 | 372.64 Đ115TH | 9968.c6 | 2017-07-12 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 1 | 2017-06-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 6000 | 372.64 Đ115TH | 9968.c7 | 2016-09-01 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 2 | 2016-08-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 6000 | 372.64 Đ115TH | 9968.c8 | 2016-05-10 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 6000 | 372.64 Đ115TH | 9968.c9 | 2024-05-02 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-08-09 |