Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi (Biểu ghi số 10230)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00561nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.21
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T527t.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trần Thị Trọng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi
Thông tin trách nhiệm Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 108tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá trò chơi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá bài hát
653 ## - Từ khoá
Từ khoá thơ ca
653 ## - Từ khoá
Từ khoá truyện kể
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_T527T
-- 372_210000000000000_T527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_T527T
-- 372_210000000000000_T527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_T527T
-- 372_210000000000000_T527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_T527T
-- 372_210000000000000_T527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_T527T
-- 372_210000000000000_T527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_T527T
-- 372_210000000000000_T527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_210000000000000_T527T
-- 372_210000000000000_T527T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 3 372.21 T527t 9972.c1 2017-05-24 2017-05-17 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 5 372.21 T527t 9972.c2 2024-03-25 2018-08-30 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 3 372.21 T527t 9972.c3 2016-04-11 2016-04-06 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 1 372.21 T527t 9972.c4 2016-04-26 2016-04-15 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 6 372.21 T527t 9972.c5 2018-09-06 2018-08-30 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 7 372.21 T527t 9972.c6 2024-05-02 2018-09-10 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-21 7000 2 372.21 T527t 9972.c7 2016-09-05 2016-08-24 2015-08-21 Sách tham khảo