000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00610nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.151076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527U |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Uyên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực tập và bài tập địa chất công trình |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Uyên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 380tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các dạng thực tập và bài tập về môn học địa chất công trình trong phòng và ngoài trời |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa chất công trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
-- | 624_151076000000000_NG527U |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 68000 | 624.151076 NG527U | 5530.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-03 | Sách tham khảo |