000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00797nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.868 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T450ch. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thu Hương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổ chức hướng dẫn phát triển vận động cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thu Hương cb, Nguyễn Thị Sinh Thảo, Nguyễn Thị Tuất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung trình bày bao gồm 3 phần: Những vấn đề chung; Tổ chức các hoạt động phát triển vận động cho trẻ nhà trẻ theo hướng tích hợp; Tổ chức hoạt động phát triển vận động cho trẻ mẫu giáo theo hướng tích hợp. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mầm non |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | phát triển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | vận động |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_868000000000000_T450CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c2 | 2017-03-22 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 1 | 2017-03-09 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c7 | 2017-04-05 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 1 | 2017-03-16 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c8 | 2016-03-11 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c9 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 19000 | 372.868 T450ch | 9871.c10 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo |