000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00387nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 400 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V250v |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1977 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 302tr |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thuật ngữ khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xây dựng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 400_000000000000000_V250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 400_000000000000000_V250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 400_000000000000000_V250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 400_000000000000000_V250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 400_000000000000000_V250V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 400 V250v | 10258.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 400 V250v | 10258.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 400 V250v | 10258.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 400 V250v | 10258.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-03 | 400 V250v | 10258.c5 | 2017-06-29 | 2015-09-03 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-05-03 |