000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00638nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H561d. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Mai Chi |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 3-4 tuổi |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thu Hương cb, Phạm Mai Chi, Lê Thị Ánh Tuyết. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 124tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cấu trúc và nội dung tài liệu gồm 3 phần: Những vấn đề chung, giới thiệu các chủ đề; Đánh giá. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mầm non |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | tổ chức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | hoạt động |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_100000000000000_H561D |
-- | 372_100000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_100000000000000_H561D |
-- | 372_100000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_100000000000000_H561D |
-- | 372_100000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_100000000000000_H561D |
-- | 372_100000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_100000000000000_H561D |
-- | 372_100000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_100000000000000_H561D |
-- | 372_100000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_100000000000000_H561D |
-- | 372_100000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_100000000000000_H561D |
-- | 372_100000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_100000000000000_H561D |
-- | 372_100000000000000_H561D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 14400 | 1 | 372.1 H561d | 9872.c1 | 2017-05-15 | 2017-05-15 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 14400 | 2 | 372.1 H561d | 9872.c2 | 2017-06-13 | 2017-06-12 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 14400 | 2 | 372.1 H561d | 9872.c3 | 2018-05-16 | 2018-05-07 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 14400 | 1 | 372.1 H561d | 9872.c4 | 2017-05-17 | 2017-05-15 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 14400 | 2 | 372.1 H561d | 9872.c5 | 2018-05-14 | 2018-05-07 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 14400 | 2 | 372.1 H561d | 9872.c6 | 2018-05-14 | 2018-05-07 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 14400 | 1 | 372.1 H561d | 9872.c7 | 2017-05-22 | 2017-05-15 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 14400 | 2 | 372.1 H561d | 9872.c8 | 2018-05-14 | 2018-05-07 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 14400 | 2 | 372.1 H561d | 9872.c9 | 2018-05-14 | 2018-05-07 | 2015-07-20 | Sách tham khảo |