000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00449nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.21 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Xuân Hải |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giáo dục hòa nhập |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Hải, Lê Thị Thúy Hằng, Trần Thị Thiệp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 155tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục Mẫu giáo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
-- | 372_210000000000000_NG527X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c2 | 2017-11-08 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-10-18 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c3 | 2017-09-29 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-09-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c4 | 2017-10-30 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 3 | 2017-10-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c7 | 2024-05-02 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-09-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c8 | 2017-09-18 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 2 | 2017-09-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c9 | 2018-08-27 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 3 | 2018-08-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c10 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c11 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c12 | 2017-10-18 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 10 | 2017-10-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c13 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c14 | 2017-10-30 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-10-18 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c15 | 2017-09-08 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c16 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c17 | 2017-11-08 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-10-19 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c18 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 372.21 NG527X | 9988.c19 | 2017-09-06 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | 8 | 2017-08-22 |