Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi (Biểu ghi số 10152)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00497nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 394.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TR400ch.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trương Kim Oanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi
Thông tin trách nhiệm Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 68tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá phong tục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trò chơi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_300000000000000_TR400CH
-- 394_300000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_300000000000000_TR400CH
-- 394_300000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_300000000000000_TR400CH
-- 394_300000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_300000000000000_TR400CH
-- 394_300000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_300000000000000_TR400CH
-- 394_300000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_300000000000000_TR400CH
-- 394_300000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_300000000000000_TR400CH
-- 394_300000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_300000000000000_TR400CH
-- 394_300000000000000_TR400CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_300000000000000_TR400CH
-- 394_300000000000000_TR400CH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 394.3 TR400ch 9989.c1 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 394.3 TR400ch 9989.c2 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 394.3 TR400ch 9989.c3 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 394.3 TR400ch 9989.c4 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 394.3 TR400ch 9989.c5 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 394.3 TR400ch 9989.c6 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 394.3 TR400ch 9989.c7 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 394.3 TR400ch 9989.c8 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-20 7000 394.3 TR400ch 9989.c9 0000-00-00 2015-07-20 Sách tham khảo