000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00900nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 373.19 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Ngọc Bảo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổ chức hoạt động dạy học ở trường trung học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Bảo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 84tr. |
Khổ | 21cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang bìa ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Chương trình giáo trình đại học. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phân tích các đặc điểm cơ bản của hoạt động dạy học ở trường trung học. Trình bày kế hoạch dạy học, chương trình dạy học, sách giáo khoa và các tài liệu dạy học khác ở trường trung học; Phương pháp dạy học; Hình thức tổ chức dạy học ở trường trung học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục trung học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trường trung học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dạy học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_190000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_190000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_190000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_190000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_190000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_190000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_190000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_190000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_190000000000000_NG527NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 373.19 NG527NG | 10140.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 373.19 NG527NG | 10140.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 373.19 NG527NG | 10140.c3 | 2015-11-09 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 373.19 NG527NG | 10140.c4 | 2015-12-04 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 373.19 NG527NG | 10140.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 373.19 NG527NG | 10140.c6 | 2015-11-09 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-02 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 373.19 NG527NG | 10140.c7 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 373.19 NG527NG | 10140.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-20 | 10000 | 373.19 NG527NG | 10140.c9 | 0000-00-00 | 2015-07-20 | Sách tham khảo |